Có 2 kết quả:

抓耳挠腮 zhuā ěr náo sāi ㄓㄨㄚ ㄦˇ ㄋㄠˊ ㄙㄞ抓耳撓腮 zhuā ěr náo sāi ㄓㄨㄚ ㄦˇ ㄋㄠˊ ㄙㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to tweak one's ears and scratch one's cheeks (as an expression of anxiety, delight, frustration etc) (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to tweak one's ears and scratch one's cheeks (as an expression of anxiety, delight, frustration etc) (idiom)

Bình luận 0