Có 2 kết quả:
抓耳挠腮 zhuā ěr náo sāi ㄓㄨㄚ ㄦˇ ㄋㄠˊ ㄙㄞ • 抓耳撓腮 zhuā ěr náo sāi ㄓㄨㄚ ㄦˇ ㄋㄠˊ ㄙㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to tweak one's ears and scratch one's cheeks (as an expression of anxiety, delight, frustration etc) (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to tweak one's ears and scratch one's cheeks (as an expression of anxiety, delight, frustration etc) (idiom)
Bình luận 0